Translation meaning & definition of the word "sharper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sharper" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sharper
[Sắc bén hơn]/ʃɑrpər/
noun
1. A professional card player who makes a living by cheating at card games
- synonym:
- cardsharp ,
- card sharp ,
- cardsharper ,
- card sharper ,
- sharper ,
- sharpie ,
- sharpy ,
- card shark
1. Một người chơi bài chuyên nghiệp kiếm sống bằng cách gian lận trong các trò chơi bài
- từ đồng nghĩa:
- cardsharp ,
- thẻ sắc nét ,
- cardharper ,
- thẻ sắc nét hơn ,
- sắc nét hơn ,
- sắc nét ,
- cá mập thẻ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English