Translation meaning & definition of the word "shaping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "định hình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shaping
[Định hình]/ʃepɪŋ/
noun
1. Any process serving to define the shape of something
- synonym:
- shaping ,
- defining
1. Bất kỳ quá trình phục vụ để xác định hình dạng của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- định hình ,
- định nghĩa
2. The act of fabricating something in a particular shape
- synonym:
- formation ,
- shaping
2. Hành động chế tạo một cái gì đó trong một hình dạng cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- hình thành ,
- định hình
adjective
1. Forming or capable of forming or molding or fashioning
- "A formative influence"
- "A formative experience"
- synonym:
- formative ,
- shaping ,
- plastic
1. Hình thành hoặc có khả năng hình thành hoặc đúc hoặc thời trang
- "Một ảnh hưởng hình thành"
- "Một kinh nghiệm hình thành"
- từ đồng nghĩa:
- hình thành ,
- định hình ,
- nhựa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English