Translation meaning & definition of the word "shanty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shanty" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shanty
[Nhảm nhí]/ʃænti/
noun
1. Small crude shelter used as a dwelling
- synonym:
- hovel ,
- hut ,
- hutch ,
- shack ,
- shanty
1. Nơi trú ẩn nhỏ được sử dụng làm nhà ở
- từ đồng nghĩa:
- móng guốc ,
- túp lều ,
- hutch ,
- lán ,
- shanty
2. A rhythmical work song originally sung by sailors
- synonym:
- chantey ,
- chanty ,
- sea chantey ,
- shanty
2. Một bài hát công việc nhịp nhàng ban đầu được hát bởi các thủy thủ
- từ đồng nghĩa:
- chantey ,
- tụng kinh ,
- chantey biển ,
- shanty
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English