Translation meaning & definition of the word "shanghai" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Thượng Hải" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shanghai
[Thượng Hải]/ʃæŋhaɪ/
noun
1. The largest city of china
- Located in the east on the pacific
- One of the largest ports in the world
- synonym:
- Shanghai
1. Thành phố lớn nhất của trung quốc
- Nằm ở phía đông trên thái bình dương
- Một trong những cảng lớn nhất thế giới
- từ đồng nghĩa:
- Thượng Hải
verb
1. Take (someone) against his will for compulsory service, especially on board a ship
- "The men were shanghaied after being drugged"
- synonym:
- shanghai ,
- impress
1. Đưa (ai đó) trái với ý muốn của mình đối với dịch vụ bắt buộc, đặc biệt là trên một con tàu
- "Những người đàn ông bị shanghaied sau khi bị đánh thuốc mê"
- từ đồng nghĩa:
- Thượng Hải ,
- gây ấn tượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English