Translation meaning & definition of the word "shameless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không biết xấu hổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shameless
[Không biết xấu hổ]/ʃemləs/
adjective
1. Feeling no shame
- "A shameless imposter"
- "An unblushing apologist for fascism"
- synonym:
- shameless ,
- unblushing
1. Cảm thấy không xấu hổ
- "Một kẻ mạo danh không biết xấu hổ"
- "Một người xin lỗi không ngớt cho chủ nghĩa phát xít"
- từ đồng nghĩa:
- không biết xấu hổ ,
- không đỏ mặt
Examples of using
He sits at a table, surrounded by false friends and shameless women.
Anh ngồi vào một cái bàn, được bao quanh bởi những người bạn giả dối và những người phụ nữ không biết xấu hổ.
The boss of the company, who is a woman, seems shameless.
Ông chủ của công ty, là phụ nữ, có vẻ không biết xấu hổ.
A shameless liar speaks smilingly.
Một kẻ nói dối không biết xấu hổ nói mỉm cười.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English