Translation meaning & definition of the word "shamed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xấu hổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shamed
[Xấu hổ]/ʃemd/
adjective
1. Showing a sense of guilt
- "A guilty look"
- "The hangdog and shamefaced air of the retreating enemy"- eric linklater
- synonym:
- guilty ,
- hangdog ,
- shamefaced ,
- shamed
1. Thể hiện cảm giác tội lỗi
- "Một cái nhìn tội lỗi"
- "Không khí bị treo cổ và xấu hổ của kẻ thù đang rút lui" - eric linklater
- từ đồng nghĩa:
- có tội ,
- hangdog ,
- xấu hổ
2. Suffering shame
- synonym:
- discredited ,
- disgraced ,
- dishonored ,
- shamed
2. Xấu hổ
- từ đồng nghĩa:
- mất uy tín ,
- thất sủng ,
- thiếu trung thực ,
- xấu hổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English