Translation meaning & definition of the word "shaky" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "run rẩy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shaky
[Run rẩy]/ʃeki/
adjective
1. Inclined to shake as from weakness or defect
- "A rickety table"
- "A wobbly chair with shaky legs"
- "The ladder felt a little wobbly"
- "The bridge still stands though one of the arches is wonky"
- synonym:
- rickety ,
- shaky ,
- wobbly ,
- wonky
1. Nghiêng lắc như từ điểm yếu hoặc khiếm khuyết
- "Một cái bàn ọp ẹp"
- "Một chiếc ghế lung lay với đôi chân run rẩy"
- "Cái thang cảm thấy hơi chao đảo"
- "Cây cầu vẫn đứng mặc dù một trong những vòm là mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- ọp ẹp ,
- run rẩy ,
- chao đảo ,
- thắng
2. Vibrating slightly and irregularly
- As e.g. with fear or cold or like the leaves of an aspen in a breeze
- "A quaking bog"
- "The quaking child asked for more"
- "Quivering leaves of a poplar tree"
- "With shaking knees"
- "Seemed shaky on her feet"
- "Sparkling light from the shivering crystals of the chandelier"
- "Trembling hands"
- synonym:
- shaky ,
- shivering ,
- trembling
2. Rung nhẹ và không đều
- Như ví dụ với nỗi sợ hãi hoặc lạnh lẽo hoặc giống như những chiếc lá của aspen trong một làn gió
- "Một bog run rẩy"
- "Đứa trẻ run rẩy yêu cầu nhiều hơn"
- "Lá run của cây dương"
- "Với đầu gối run rẩy"
- "Dường như run rẩy trên đôi chân của cô ấy"
- "Ánh sáng lấp lánh từ những viên pha lê run rẩy của đèn chùm"
- "Bàn tay run rẩy"
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy
3. Not secure
- Beset with difficulties
- "A shaky marriage"
- synonym:
- precarious ,
- shaky
3. Không an toàn
- Gặp khó khăn
- "Một cuộc hôn nhân run rẩy"
- từ đồng nghĩa:
- bấp bênh ,
- run rẩy
Examples of using
This table is shaky. Make it stay firm.
Cái bàn này run rẩy. Làm cho nó ở lại vững chắc.
The legs of the table are shaky.
Chân bàn run rẩy.
The legs of the table are shaky.
Chân bàn run rẩy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English