Translation meaning & definition of the word "shaker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shaker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shaker
[Máy lắc]/ʃekər/
noun
1. A person who wields power and influence
- "A shaker of traditional beliefs"
- "Movers and shakers in the business world"
- synonym:
- shaker ,
- mover and shaker
1. Một người nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng
- "Một sự rung chuyển của niềm tin truyền thống"
- "Động lực và người gây chấn động trong thế giới kinh doanh"
- từ đồng nghĩa:
- máy lắc ,
- động lực và máy lắc
2. A member of christian group practicing celibacy and communal living and common possession of property and separation from the world
- synonym:
- Shaker
2. Một thành viên của nhóm kitô giáo thực hành độc thân và sống chung và sở hữu chung tài sản và tách khỏi thế giới
- từ đồng nghĩa:
- Máy lắc
3. A container in which something can be shaken
- synonym:
- shaker
3. Một container trong đó một cái gì đó có thể được lắc
- từ đồng nghĩa:
- máy lắc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English