Translation meaning & definition of the word "shag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shag
[Xù xì]/ʃæg/
noun
1. A strong coarse tobacco that has been shredded
- synonym:
- shag
1. Một loại thuốc lá thô mạnh đã được cắt nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- xấu hổ
2. A matted tangle of hair or fiber
- "The dog's woolly shag"
- synonym:
- shag
2. Một mớ tóc hoặc sợi
- "Con chó lông xù"
- từ đồng nghĩa:
- xấu hổ
3. A fabric with long coarse nap
- "He bought a shag rug"
- synonym:
- shag
3. Một tấm vải với giấc ngủ ngắn dài
- "Anh ấy đã mua một tấm thảm lông"
- từ đồng nghĩa:
- xấu hổ
4. Slang for sexual intercourse
- synonym:
- fuck ,
- fucking ,
- screw ,
- screwing ,
- ass ,
- nooky ,
- nookie ,
- piece of ass ,
- piece of tail ,
- roll in the hay ,
- shag ,
- shtup
4. Tiếng lóng để quan hệ tình dục
- từ đồng nghĩa:
- chết tiệt ,
- vít ,
- vặn vít ,
- ass ,
- ngái ngách ,
- tân binh ,
- mảnh mông ,
- mảnh đuôi ,
- cuộn trong cỏ khô ,
- xấu hổ ,
- shtup
5. A lively dance step consisting of hopping on each foot in turn
- synonym:
- shag
5. Một bước nhảy sống động bao gồm nhảy trên mỗi chân lần lượt
- từ đồng nghĩa:
- xấu hổ
verb
1. Dance the shag
- synonym:
- shag
1. Nhảy shag
- từ đồng nghĩa:
- xấu hổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English