Translation meaning & definition of the word "shaft" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trục" sang tiếng Việt
Shaft
[Trục]noun
1. A line that forms the length of an arrow pointer
- synonym:
- shaft
1. Một đường tạo thành chiều dài của một con trỏ mũi tên
- từ đồng nghĩa:
- trục
2. An aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect
- "His parting shot was `drop dead'"
- "She threw shafts of sarcasm"
- "She takes a dig at me every chance she gets"
- synonym:
- shot ,
- shaft ,
- slam ,
- dig ,
- barb ,
- jibe ,
- gibe
2. Một nhận xét tích cực nhắm vào một người như tên lửa và có ý định có hiệu lực
- "Cú đánh chia tay của anh ấy là 'thả chết'"
- "Cô ấy ném trục mỉa mai"
- "Cô ấy đào tôi mỗi khi có cơ hội"
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- trục ,
- slam ,
- đào ,
- thịt nướng ,
- jibe ,
- gibe
3. A long rod or pole (especially the handle of an implement or the body of a weapon like a spear or arrow)
- synonym:
- shaft
3. Một thanh hoặc cột dài (đặc biệt là tay cầm của một vật thực hiện hoặc cơ thể của vũ khí như giáo hoặc mũi tên)
- từ đồng nghĩa:
- trục
4. A column of light (as from a beacon)
- synonym:
- beam ,
- beam of light ,
- light beam ,
- ray ,
- ray of light ,
- shaft ,
- shaft of light ,
- irradiation
4. Một cột ánh sáng (như từ đèn hiệu)
- từ đồng nghĩa:
- chùm ,
- chùm ánh sáng ,
- chùm sáng ,
- tia ,
- tia sáng ,
- trục ,
- trục ánh sáng ,
- chiếu xạ
5. The main (mid) section of a long bone
- synonym:
- diaphysis ,
- shaft
5. Phần chính (giữa) của xương dài
- từ đồng nghĩa:
- thẩm thấu ,
- trục
6. Obscene terms for penis
- synonym:
- cock ,
- prick ,
- dick ,
- shaft ,
- pecker ,
- peter ,
- tool ,
- putz
6. Điều khoản tục tĩu cho dương vật
- từ đồng nghĩa:
- gà ,
- chích ,
- tinh ranh ,
- trục ,
- chim ưng ,
- peter ,
- công cụ ,
- putz
7. A long pointed rod used as a tool or weapon
- synonym:
- spear ,
- lance ,
- shaft
7. Một thanh nhọn dài được sử dụng làm công cụ hoặc vũ khí
- từ đồng nghĩa:
- giáo ,
- cây thương ,
- trục
8. A vertical passageway through a building (as for an elevator)
- synonym:
- shaft
8. Một lối đi thẳng đứng qua một tòa nhà (như cho một thang máy)
- từ đồng nghĩa:
- trục
9. (architecture) upright consisting of the vertical part of a column
- synonym:
- shaft ,
- scape
9. (kiến trúc) thẳng đứng bao gồm phần dọc của cột
- từ đồng nghĩa:
- trục ,
- vật tế thần
10. A long vertical passage sunk into the earth, as for a mine or tunnel
- synonym:
- shaft
10. Một lối đi thẳng đứng dài chìm xuống trái đất, như đối với một mỏ hoặc đường hầm
- từ đồng nghĩa:
- trục
11. A revolving rod that transmits power or motion
- synonym:
- rotating shaft ,
- shaft
11. Một thanh quay truyền sức mạnh hoặc chuyển động
- từ đồng nghĩa:
- trục quay ,
- trục
12. The hollow spine of a feather
- synonym:
- quill ,
- calamus ,
- shaft
12. Cột sống rỗng của một chiếc lông vũ
- từ đồng nghĩa:
- quill ,
- calamus ,
- trục
verb
1. Equip with a shaft
- synonym:
- shaft
1. Trang bị trục
- từ đồng nghĩa:
- trục
2. Defeat someone through trickery or deceit
- synonym:
- cheat ,
- chouse ,
- shaft ,
- screw ,
- chicane ,
- jockey
2. Đánh bại ai đó thông qua mánh khóe hoặc lừa dối
- từ đồng nghĩa:
- gian lận ,
- chouse ,
- trục ,
- vít ,
- chicane ,
- tay đua