Translation meaning & definition of the word "shadowy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bóng tối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shadowy
[Bóng tối]/ʃædoʊi/
adjective
1. Filled with shade
- "The shady side of the street"
- "The surface of the pond is dark and shadowed"
- "We sat on rocks in a shadowy cove"
- "Cool umbrageous woodlands"
- synonym:
- shady ,
- shadowed ,
- shadowy ,
- umbrageous
1. Đầy bóng râm
- "Mặt râm mát của đường phố"
- "Bề mặt của ao tối và tối"
- "Chúng tôi ngồi trên đá trong một cái hang tối"
- "Rừng mát mẻ rốn"
- từ đồng nghĩa:
- mờ ám ,
- che khuất ,
- bóng tối ,
- rốn
2. Lacking clarity or distinctness
- "A dim figure in the distance"
- "Only a faint recollection"
- "Shadowy figures in the gloom"
- "Saw a vague outline of a building through the fog"
- "A few wispy memories of childhood"
- synonym:
- dim ,
- faint ,
- shadowy ,
- vague ,
- wispy
2. Thiếu rõ ràng hoặc khác biệt
- "Một con số mờ ở phía xa"
- "Chỉ một hồi ức mờ nhạt"
- "Những con số mờ ám trong bóng tối"
- "Nhìn thấy một phác thảo mơ hồ của một tòa nhà thông qua sương mù"
- "Một vài kỷ niệm khôn ngoan của thời thơ ấu"
- từ đồng nghĩa:
- mờ ,
- ngất xỉu ,
- bóng tối ,
- mơ hồ ,
- khôn ngoan
3. Lacking in substance
- "Strange fancies of unreal and shadowy worlds"- w.a.butler
- "Dim shadowy forms"
- "A wraithlike column of smoke"
- synonym:
- shadowy ,
- wraithlike
3. Thiếu chất
- "Những người hâm mộ kỳ lạ của thế giới không thực và bóng tối" - w.a.butler
- "Hình thức bóng tối"
- "Một cột khói giống như"
- từ đồng nghĩa:
- bóng tối ,
- giống như
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English