Translation meaning & definition of the word "shabby" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shabby" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shabby
[Shabby]/ʃæbi/
adjective
1. Showing signs of wear and tear
- "A ratty old overcoat"
- "Shabby furniture"
- "An old house with dirty windows and tatty curtains"
- synonym:
- moth-eaten ,
- ratty ,
- shabby ,
- tatty
1. Có dấu hiệu hao mòn
- "Một chiếc áo khoác cũ kỹ"
- "Đồ nội thất tồi tàn"
- "Một ngôi nhà cổ với cửa sổ bẩn và rèm cửa bẩn thỉu"
- từ đồng nghĩa:
- ăn sâu bướm ,
- chuột ,
- tồi tàn ,
- tẻ nhạt
2. Mean and unworthy and despicable
- "Shabby treatment"
- synonym:
- shabby
2. Có nghĩa và không xứng đáng và đáng khinh
- "Điều trị tồi tệ"
- từ đồng nghĩa:
- tồi tàn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English