Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "sex" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sex" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Sex

[Giới tính]
/sɛks/

noun

1. Activities associated with sexual intercourse

  • "They had sex in the back seat"
    synonym:
  • sexual activity
  • ,
  • sexual practice
  • ,
  • sex
  • ,
  • sex activity

1. Các hoạt động liên quan đến quan hệ tình dục

  • "Họ đã quan hệ tình dục ở ghế sau"
    từ đồng nghĩa:
  • hoạt động tình dục
  • ,
  • thực hành tình dục
  • ,
  • quan hệ tình dục

2. Either of the two categories (male or female) into which most organisms are divided

  • "The war between the sexes"
    synonym:
  • sex

2. Một trong hai loại (nam hoặc nữ) mà hầu hết các sinh vật được chia

  • "Cuộc chiến giữa hai giới"
    từ đồng nghĩa:
  • quan hệ tình dục

3. All of the feelings resulting from the urge to gratify sexual impulses

  • "He wanted a better sex life"
  • "The film contained no sex or violence"
    synonym:
  • sex
  • ,
  • sexual urge

3. Tất cả các cảm xúc do sự thôi thúc thỏa mãn các xung lực tình dục

  • "Anh ấy muốn một cuộc sống tình dục tốt hơn"
  • "Bộ phim không có tình dục hay bạo lực"
    từ đồng nghĩa:
  • quan hệ tình dục
  • ,
  • ham muốn tình dục

4. The properties that distinguish organisms on the basis of their reproductive roles

  • "She didn't want to know the sex of the foetus"
    synonym:
  • sex
  • ,
  • gender
  • ,
  • sexuality

4. Các tính chất phân biệt các sinh vật trên cơ sở vai trò sinh sản của chúng

  • "Cô ấy không muốn biết giới tính của thai nhi"
    từ đồng nghĩa:
  • quan hệ tình dục
  • ,
  • giới tính
  • ,
  • tình dục

verb

1. Stimulate sexually

  • "This movie usually arouses the male audience"
    synonym:
  • arouse
  • ,
  • sex
  • ,
  • excite
  • ,
  • turn on
  • ,
  • wind up

1. Kích thích tình dục

  • "Bộ phim này thường khơi dậy khán giả nam"
    từ đồng nghĩa:
  • khơi dậy
  • ,
  • quan hệ tình dục
  • ,
  • phấn khích
  • ,
  • bật
  • ,
  • gió lên

2. Tell the sex (of young chickens)

    synonym:
  • sex

2. Nói với giới tính (của gà non)

    từ đồng nghĩa:
  • quan hệ tình dục

Examples of using

They had a deep emotional connection and decided to have sex.
Họ có một mối liên hệ tình cảm sâu sắc và quyết định quan hệ tình dục.
It is important to have open and honest communication with your partner about desires and boundaries before engaging in sex.
Điều quan trọng là phải có sự giao tiếp cởi mở và trung thực với đối tác của bạn về mong muốn và ranh giới trước khi tham gia vào quan hệ tình dục.
Safe and consensual sex is a fundamental aspect of maintaining sexual health and well-being.
Tình dục an toàn và đồng thuận là một khía cạnh cơ bản của việc duy trì sức khỏe và hạnh phúc tình dục.