Translation meaning & definition of the word "sewer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sewer
[Cống thoát nước]/suər/
noun
1. A waste pipe that carries away sewage or surface water
- synonym:
- sewer ,
- sewerage ,
- cloaca
1. Một ống thải mang nước thải hoặc nước mặt
- từ đồng nghĩa:
- cống ,
- thoát nước ,
- áo choàng
2. Someone who sews
- "A sewer of fine gowns"
- synonym:
- sewer
2. Ai đó may
- "Một cống của áo choàng tốt"
- từ đồng nghĩa:
- cống
3. Misfortune resulting in lost effort or money
- "His career was in the gutter"
- "All that work went down the sewer"
- "Pensions are in the toilet"
- synonym:
- gutter ,
- sewer ,
- toilet
3. Bất hạnh dẫn đến mất nỗ lực hoặc tiền bạc
- "Sự nghiệp của anh ấy là trong máng xối"
- "Tất cả công việc đã đi xuống cống"
- "Lương hưu đang ở trong nhà vệ sinh"
- từ đồng nghĩa:
- máng xối ,
- cống ,
- nhà vệ sinh
Examples of using
The sewer pipe exploded.
Các ống cống phát nổ.
The sewer pipe exploded.
Các ống cống phát nổ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English