That's a severe disease.
Đó là một căn bệnh nặng.
Mary suffered from severe postnatal depression after the birth of her first child.
Mary bị trầm cảm nặng sau khi sinh sau khi sinh đứa con đầu lòng.
As soon as she hugged him, he felt a severe pain.
Ngay khi cô ôm lấy anh, anh cảm thấy một cơn đau dữ dội.
The soldiers are going through severe training.
Những người lính đang trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt.
Pollen can cause severe allergic reactions.
Phấn hoa có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Mary is showing signs of severe depression.
Mary đang có dấu hiệu trầm cảm nặng.
The explorers began to suffer from a severe lack of food.
Các nhà thám hiểm bắt đầu bị thiếu lương thực trầm trọng.
He felt severe pain in his back and legs.
Anh cảm thấy đau dữ dội ở lưng và chân.
Other members received less severe verdicts by the court.
Các thành viên khác nhận được phán quyết ít nghiêm khắc hơn của tòa án.
The reason he was absent was that he had a severe headache.
Lý do anh vắng mặt là vì anh bị đau đầu dữ dội.
The prolonged drought did severe damage to crops.
Hạn hán kéo dài đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng.
We may have a very severe earthquake any moment now.
Chúng ta có thể có một trận động đất rất nghiêm trọng bất cứ lúc nào.
I felt a severe pain on the shoulder.
Tôi cảm thấy một cơn đau dữ dội trên vai.
We are suffering from a severe water shortage this summer.
Chúng ta đang bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.
On the whole, the country has a severe climate.
Nhìn chung, đất nước này có khí hậu khắc nghiệt.
Mr Yoshida is too severe with his children.
Ông Yoshida quá nghiêm khắc với các con của mình.
That's a severe disease.
Đó là một căn bệnh nặng.
We are suffering from a severe water shortage this summer.
Chúng ta đang bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.
We are suffering from a severe water shortage this summer.
Chúng ta đang bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.