Translation meaning & definition of the word "severance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mức độ nghiêm trọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Severance
[Mức độ nghiêm trọng]/sɛvərəns/
noun
1. A personal or social separation (as between opposing factions)
- "They hoped to avoid a break in relations"
- synonym:
- rupture ,
- breach ,
- break ,
- severance ,
- rift ,
- falling out
1. Một sự tách biệt cá nhân hoặc xã hội (như giữa các phe phái đối lập)
- "Họ hy vọng sẽ tránh được sự phá vỡ trong quan hệ"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ ,
- vi phạm ,
- phá vỡ ,
- thôi việc ,
- rạn nứt ,
- rơi ra
2. The act of severing
- synonym:
- severance ,
- severing
2. Hành vi cắt đứt
- từ đồng nghĩa:
- thôi việc ,
- cắt đứt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English