- Dictionary
- ˃˃
- Vietnamese
- ˃˃
- Several
Translation of "several" into Vietnamese
✖
English⟶Vietnamese
- Definition
- Arabic
- Bulgarian
- Catalan
- Czech
- German
- Greek
- Spanish
- French
- Hindi
- Hungarian
- Indonesian
- Italian
- Japanese
- Korean
- Latvian
- Malay
- Dutch
- Polish
- Portuguese
- Romanian
- Russian
- Swedish
- Thai
- Tagalog
- Turkish
- Ukrainian
- Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
Suggestion:
The word you entered is not in our dictionary.
Một số
IPA : /sɛvrəl/
The murder scene was still a hive of police activity several days after the man's body had been discovered.
Hiện trường vụ án mạng vẫn là nơi hoạt động của cảnh sát vài ngày sau khi thi thể của người đàn ông được phát hiện.
After experiencing several acute psychotic episodes, Mary was admitted to a mental institution.
Sau khi trải qua nhiều giai đoạn loạn thần cấp tính, Mary được đưa vào trại tâm thần.
I copied down several useful references on gardening.
Tôi đã sao chép một số tài liệu tham khảo hữu ích về làm vườn.
There were several couples on the beach.
Có vài cặp đôi trên bãi biển.
She worked for several hours.
Cô ấy đã làm việc trong vài giờ.
The plane has hit several air pockets.
Máy bay đã đâm vào một số túi khí.
He also thought about the birches in the depths of the valley where, according to him, at a depth of several meters beneath the surface some moisture was hidden.
Anh cũng nghĩ về những cây bạch dương ở độ sâu của thung lũng, nơi mà theo anh, ở độ sâu vài mét bên dưới bề mặt, một số hơi ẩm đã bị che giấu.
Every day you should at least listen to a short song, read a good poem, look at a beautiful picture, and, if possible, say several intelligent words.
Mỗi ngày ít nhất bạn nên nghe một bài hát ngắn, đọc một bài thơ hay, nhìn vào một bức tranh đẹp, và, nếu có thể, nói vài từ thông minh.
Tom wore a patch on his eye for several days.
Tom đeo một miếng che mắt trong vài ngày.
First, Tom read several passages from the Bible.
Đầu tiên, Tom đọc một số đoạn trong Kinh thánh.
The torn dollar bill passed through several hands.
Tờ đô la bị rách đã qua tay nhiều người.
I asked him several times, but he simply didn't reply.
Tôi đã hỏi anh ấy nhiều lần nhưng đơn giản là anh ấy không trả lời.
The hot weather was followed by several days of rain.
Sau thời tiết nắng nóng là vài ngày mưa.
Mary divorced her husband several years ago.
Mary đã ly dị chồng vài năm trước.
The movie had to be cut in several places.
Phim đã phải cắt ở nhiều chỗ.
Tom cracked several jokes before beginning his speech.
Tom đã nói đùa nhiều lần trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình.
Tom composed that piece several years ago.
Tom đã sáng tác tác phẩm đó vài năm trước.
Water bears several vital functions in a man's organism. It serves as a transport means for nutrients, regulates body temperature, and plays an important part in metabolism.
Nước mang một số chức năng quan trọng trong cơ thể con người. Nó phục vụ như một phương tiện vận chuyển chất dinh dưỡng, điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và đóng một phần quan trọng trong quá trình trao đổi chất.
Lingvanex - your universal translation app
Translator for
Download For Free
For free English to Vietnamese translation, utilize the Lingvanex translation apps.
We apply ultimate machine translation technology and artificial intelligence to offer a free Vietnamese-English online text translator.