Translation meaning & definition of the word "setup" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiết lập" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Setup
[Thiết lập]/sɛtəp/
noun
1. Equipment designed to serve a specific function
- synonym:
- apparatus ,
- setup
1. Thiết bị được thiết kế để phục vụ một chức năng cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- bộ máy ,
- thiết lập
2. The way something is organized or arranged
- "It takes time to learn the setup around here"
- synonym:
- setup
2. Cách một cái gì đó được tổ chức hoặc sắp xếp
- "Cần có thời gian để tìm hiểu các thiết lập xung quanh đây"
- từ đồng nghĩa:
- thiết lập
3. An act that incriminates someone on a false charge
- synonym:
- frame-up ,
- setup
3. Một hành động buộc tội ai đó về tội danh sai
- từ đồng nghĩa:
- lên khung ,
- thiết lập
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English