Translation meaning & definition of the word "setback" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hồi phục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Setback
[Cài đặt lại]/sɛtbæk/
noun
1. An unfortunate happening that hinders or impedes
- Something that is thwarting or frustrating
- synonym:
- reverse ,
- reversal ,
- setback ,
- blow ,
- black eye
1. Một điều không may xảy ra gây cản trở hoặc cản trở
- Một cái gì đó đang cản trở hoặc bực bội
- từ đồng nghĩa:
- đảo ngược ,
- thất bại ,
- thổi ,
- mắt đen
Examples of using
It's only a minor setback.
Nó chỉ là một thất bại nhỏ.
It's only a minor setback.
Nó chỉ là một thất bại nhỏ.
It's only a minor setback.
Nó chỉ là một thất bại nhỏ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English