Translation meaning & definition of the word "sesame" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sesame" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sesame
[vừng]/sɛsəmi/
noun
1. East indian annual erect herb
- Source of sesame seed or benniseed and sesame oil
- synonym:
- sesame ,
- benne ,
- benni ,
- benny ,
- Sesamum indicum
1. Thảo dược cương cứng hàng năm đông ấn
- Nguồn hạt vừng hoặc dầu benniseed và vừng
- từ đồng nghĩa:
- vừng ,
- benne ,
- benni ,
- xu ,
- Sesamum chỉ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English