Translation meaning & definition of the word "servitude" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phục vụ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Servitude
[Phục vụ]/sərvətud/
noun
1. State of subjection to an owner or master or forced labor imposed as punishment
- "Penal servitude"
- synonym:
- servitude
1. Tình trạng khuất phục chủ sở hữu hoặc chủ hoặc lao động cưỡng bức bị áp đặt như hình phạt
- "Phục vụ hình phạt"
- từ đồng nghĩa:
- phục vụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English