Translation meaning & definition of the word "serviceman" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "người hầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Serviceman
[Nhân viên phục vụ]/sərvəsmæn/
noun
1. Someone who serves in the armed forces
- A member of a military force
- "Two men stood sentry duty"
- synonym:
- serviceman ,
- military man ,
- man ,
- military personnel
1. Một người phục vụ trong lực lượng vũ trang
- Một thành viên của một lực lượng quân sự
- "Hai người đàn ông đứng làm nhiệm vụ canh gác"
- từ đồng nghĩa:
- nhân viên phục vụ ,
- quân nhân ,
- đàn ông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English