Translation meaning & definition of the word "sermon" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bài giảng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sermon
[Bài giảng]/sərmən/
noun
1. An address of a religious nature (usually delivered during a church service)
- synonym:
- sermon ,
- discourse ,
- preaching
1. Một địa chỉ có tính chất tôn giáo (thường được cung cấp trong một dịch vụ nhà thờ)
- từ đồng nghĩa:
- bài giảng ,
- bài diễn văn ,
- rao giảng
2. A moralistic rebuke
- "Your preaching is wasted on him"
- synonym:
- sermon ,
- preaching
2. Một sự quở trách đạo đức
- "Lời rao giảng của bạn bị lãng phí cho anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- bài giảng ,
- rao giảng
Examples of using
I was bored with his endless sermon.
Tôi đã chán với bài giảng bất tận của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English