Obesity is considered by far the most serious health issue facing the developed world.
Béo phì cho đến nay được coi là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhất mà thế giới phát triển phải đối mặt.
I didn't realize how serious the situation was.
Tôi không nhận ra tình hình nghiêm trọng đến mức nào.
If small mistakes are not corrected at once, they may lead to serious problems.
Nếu những sai lầm nhỏ không được sửa chữa ngay lập tức, chúng có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng.
There will be serious consequences.
Sẽ có hậu quả nghiêm trọng.
Tom has acquired a serious opponent - John.
Tom đã có được một đối thủ nghiêm túc - John.
"Interesting, why do ghosts only appear at night?" - "Really? I've seen them in the daytime" - "Are you serious?"
"Thú vị, tại sao ma chỉ xuất hiện vào ban đêm?" - "Thật sao? Tôi đã nhìn thấy chúng vào ban ngày" - "Bạn có nghiêm túc không?"
This could become a serious problem.
Điều này có thể trở thành một vấn đề nghiêm trọng.
We're in serious trouble.
Chúng ta đang gặp rắc rối nghiêm trọng.
I wasn't being serious.
Tôi đã không nghiêm túc.
Tom became serious.
Tom trở nên nghiêm túc.
The operation was very serious, but Tom came through.
Ca phẫu thuật rất nghiêm trọng nhưng Tom đã vượt qua được.
Don't think we're always serious.
Đừng nghĩ chúng ta luôn nghiêm túc.
Tom is serious now.
Tom bây giờ nghiêm túc đấy.
That sounds serious.
Nghe có vẻ nghiêm trọng đấy.
It's not serious.
Nó không nghiêm trọng.
I'm dead serious.
Tôi chết nghiêm túc.
I'm completely serious.
Tôi hoàn toàn nghiêm túc.
I'm being serious.
Tôi đang nghiêm túc đấy.
I wasn't serious.
Tôi đã không nghiêm túc.
I was serious.
Tôi đã nghiêm túc.