Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "serene" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa từ "thanh thản" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Serene

[Thanh thản]
/sərin/

adjective

1. Not agitated

  • Without losing self-possession
  • "Spoke in a calm voice"
  • "Remained calm throughout the uproar"
  • "He remained serene in the midst of turbulence"
  • "A serene expression on her face"
  • "She became more tranquil"
  • "Tranquil life in the country"
    synonym:
  • calm
  • ,
  • unagitated
  • ,
  • serene
  • ,
  • tranquil

1. Không bị kích động

  • Mà không mất đi sự sở hữu bản thân
  • "Nói bằng giọng bình tĩnh"
  • "Vẫn bình tĩnh trong suốt cuộc náo động"
  • "Anh ấy vẫn thanh thản giữa lúc hỗn loạn"
  • "Một biểu hiện thanh thản trên khuôn mặt cô ấy"
  • "Cô ấy trở nên yên tĩnh hơn"
  • "Cuộc sống yên bình ở nông thôn"
    từ đồng nghĩa:
  • bình tĩnh
  • ,
  • không kích động
  • ,
  • thanh thản
  • ,
  • yên tĩnh

2. Completely clear and fine

  • "Serene skies and a bright blue sea"
    synonym:
  • serene

2. Hoàn toàn rõ ràng và tốt

  • "Bầu trời thanh bình và biển xanh tươi"
    từ đồng nghĩa:
  • thanh thản

Examples of using

The autumn sky is clear and serene.
Bầu trời mùa thu trong xanh và thanh bình.