Translation meaning & definition of the word "sept" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sept" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sept
[Tháng Chín]/sɛpt/
noun
1. The month following august and preceding october
- synonym:
- September ,
- Sep ,
- Sept
1. Tháng sau tháng 8 và trước tháng 10
- từ đồng nghĩa:
- Tháng Chín
2. People descended from a common ancestor
- "His family has lived in massachusetts since the mayflower"
- synonym:
- family ,
- family line ,
- folk ,
- kinfolk ,
- kinsfolk ,
- sept ,
- phratry
2. Người có nguồn gốc từ một tổ tiên chung
- "Gia đình anh ấy đã sống ở massachusetts kể từ mayflower"
- từ đồng nghĩa:
- gia đình ,
- dòng họ ,
- dân gian ,
- kinfolk ,
- kinsfolk ,
- tự hoại ,
- phratry
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English