Translation meaning & definition of the word "separation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tách" sang tiếng Việt
Separation
[Tách]noun
1. The state of lacking unity
- synonym:
- separation
1. Tình trạng thiếu thống nhất
- từ đồng nghĩa:
- tách
2. Coming apart
- synonym:
- separation ,
- breakup ,
- detachment
2. Sắp chia tay
- từ đồng nghĩa:
- tách ,
- chia tay ,
- tách ra
3. The distance between things
- "Fragile items require separation and cushioning"
- synonym:
- interval ,
- separation
3. Khoảng cách giữa mọi thứ
- "Vật dụng dễ vỡ đòi hỏi phải tách và đệm"
- từ đồng nghĩa:
- khoảng ,
- tách
4. Sorting one thing from others
- "The separation of wheat from chaff"
- "The separation of mail by postal zones"
- synonym:
- separation
4. Sắp xếp một thứ từ người khác
- "Sự tách lúa mì khỏi vỏ trấu"
- "Sự phân tách thư theo khu vực bưu chính"
- từ đồng nghĩa:
- tách
5. The social act of separating or parting company
- "The separation of church and state"
- synonym:
- separation
5. Hành vi xã hội của công ty tách hoặc chia tay
- "Sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước"
- từ đồng nghĩa:
- tách
6. The space where a division or parting occurs
- "He hid in the separation between walls"
- synonym:
- separation
6. Không gian nơi xảy ra sự phân chia hoặc chia tay
- "Anh trốn trong sự tách biệt giữa các bức tường"
- từ đồng nghĩa:
- tách
7. The termination of employment (by resignation or dismissal)
- synonym:
- separation
7. Chấm dứt việc làm (bằng cách từ chức hoặc sa thải)
- từ đồng nghĩa:
- tách
8. (law) the cessation of cohabitation of man and wife (either by mutual agreement or under a court order)
- synonym:
- legal separation ,
- separation
8. (luật) chấm dứt sống thử của đàn ông và vợ (theo thỏa thuận chung hoặc theo lệnh của tòa án)
- từ đồng nghĩa:
- ly thân hợp pháp ,
- tách
9. The act of dividing or disconnecting
- synonym:
- separation
9. Hành động phân chia hoặc ngắt kết nối
- từ đồng nghĩa:
- tách