Translation meaning & definition of the word "sentry" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mục nhập" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sentry
[Sentry]/sɛntri/
noun
1. A person employed to keep watch for some anticipated event
- synonym:
- lookout ,
- lookout man ,
- sentinel ,
- sentry ,
- watch ,
- spotter ,
- scout ,
- picket
1. Một người làm việc để theo dõi một số sự kiện dự đoán
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- người đàn ông trông coi ,
- canh gác ,
- lính canh ,
- đồng hồ ,
- người chỉ điểm ,
- trinh sát ,
- chọn
Examples of using
He was a brave sentry.
Ông là một lính gác dũng cảm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English