Translation meaning & definition of the word "sentence" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "câu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sentence
[Câu]/sɛntəns/
noun
1. A string of words satisfying the grammatical rules of a language
- "He always spoke in grammatical sentences"
- synonym:
- sentence
1. Một chuỗi các từ thỏa mãn các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ
- "Anh ấy luôn nói trong các câu ngữ pháp"
- từ đồng nghĩa:
- câu
2. (criminal law) a final judgment of guilty in a criminal case and the punishment that is imposed
- "The conviction came as no surprise"
- synonym:
- conviction ,
- judgment of conviction ,
- condemnation ,
- sentence
2. (luật hình sự) bản án cuối cùng về tội phạm trong vụ án hình sự và hình phạt được áp dụng
- "Niềm tin đến như không có gì bất ngờ"
- từ đồng nghĩa:
- kết án ,
- phán xét kết án ,
- lên án ,
- câu
3. The period of time a prisoner is imprisoned
- "He served a prison term of 15 months"
- "His sentence was 5 to 10 years"
- "He is doing time in the county jail"
- synonym:
- prison term ,
- sentence ,
- time
3. Khoảng thời gian một tù nhân bị cầm tù
- "Anh ta đã thụ án 15 tháng tù"
- "Bản án của anh ấy là 5 đến 10 năm"
- "Anh ấy đang làm thời gian trong nhà tù quận"
- từ đồng nghĩa:
- thời hạn tù ,
- câu ,
- thời gian
verb
1. Pronounce a sentence on (somebody) in a court of law
- "He was condemned to ten years in prison"
- synonym:
- sentence ,
- condemn ,
- doom
1. Phát âm một câu trên (ai đó) tại tòa án của pháp luật
- "Anh ta bị kết án mười năm tù"
- từ đồng nghĩa:
- câu ,
- lên án ,
- cam chịu
Examples of using
Even I can understand this sentence. It's very easy to understand.
Ngay cả tôi cũng có thể hiểu câu này. Nó rất dễ hiểu.
You misunderstood the sentence.
Bạn hiểu nhầm câu.
I knew that you would check this sentence very carefully.
Tôi biết rằng bạn sẽ kiểm tra câu này rất cẩn thận.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English