Translation meaning & definition of the word "sensual" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhạy cảm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sensual
[Gợi cảm]/sɛnʃəwəl/
adjective
1. Marked by the appetites and passions of the body
- "Animal instincts"
- "Carnal knowledge"
- "Fleshly desire"
- "A sensual delight in eating"
- "Music is the only sensual pleasure without vice"
- synonym:
- animal(a) ,
- carnal ,
- fleshly ,
- sensual
1. Đánh dấu bằng sự thèm ăn và đam mê của cơ thể
- "Bản năng động vật"
- "Kiến thức xác thịt"
- "Ham muốn xác thịt"
- "Một niềm vui nhục dục trong ăn uống"
- "Âm nhạc là niềm vui nhục dục duy nhất mà không có phó"
- từ đồng nghĩa:
- động vật (a) ,
- xác thịt ,
- gợi cảm
2. Sexually exciting or gratifying
- "Sensual excesses"
- "A sultry look"
- "A sultry dance"
- synonym:
- sensual ,
- sultry
2. Thú vị tình dục hoặc hài lòng
- "Vượt quá cảm giác"
- "Một cái nhìn oi bức"
- "Một điệu nhảy oi bức"
- từ đồng nghĩa:
- gợi cảm ,
- oi bức
Examples of using
Great men are fond of sensual pleasures.
Những người đàn ông tuyệt vời thích những thú vui nhục dục.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English