Translation meaning & definition of the word "sensory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cảm giác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sensory
[Cảm giác]/sɛnsəri/
adjective
1. Of a nerve fiber or impulse originating outside and passing toward the central nervous system
- "Sensory neurons"
- synonym:
- centripetal ,
- receptive ,
- sensory(a)
1. Của một sợi thần kinh hoặc xung có nguồn gốc bên ngoài và đi về phía hệ thống thần kinh trung ương
- "Tế bào thần kinh cảm giác"
- từ đồng nghĩa:
- hướng tâm ,
- tiếp nhận ,
- cảm giác (a)
2. Involving or derived from the senses
- "Sensory experience"
- "Sensory channels"
- synonym:
- sensory ,
- sensorial
2. Liên quan hoặc bắt nguồn từ các giác quan
- "Trải nghiệm cảm giác"
- "Kênh cảm giác"
- từ đồng nghĩa:
- cảm giác ,
- giác quan
3. Relating to or concerned in sensation
- "The sensory cortex"
- "Sensory organs"
- synonym:
- sensational ,
- sensory
3. Liên quan đến hoặc quan tâm đến cảm giác
- "Vỏ não cảm giác"
- "Cơ quan cảm giác"
- từ đồng nghĩa:
- giật gân ,
- cảm giác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English