Translation meaning & definition of the word "sensitive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhạy cảm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sensitive
[Nhạy cảm]/sɛnsətɪv/
noun
1. Someone who serves as an intermediary between the living and the dead
- "He consulted several mediums"
- synonym:
- medium ,
- spiritualist ,
- sensitive
1. Một người đóng vai trò trung gian giữa người sống và người chết
- "Anh ấy đã tham khảo một số phương tiện"
- từ đồng nghĩa:
- trung bình ,
- nhà tâm linh ,
- nhạy cảm
adjective
1. Responsive to physical stimuli
- "A mimosa's leaves are sensitive to touch"
- "A sensitive voltmeter"
- "Sensitive skin"
- "Sensitive to light"
- synonym:
- sensitive
1. Đáp ứng với các kích thích thể chất
- "Lá của mimosa rất nhạy cảm khi chạm vào"
- "Một vôn kế nhạy cảm"
- "Da nhạy cảm"
- "Nhạy cảm với ánh sáng"
- từ đồng nghĩa:
- nhạy cảm
2. Being susceptible to the attitudes, feelings, or circumstances of others
- "Sensitive to the local community and its needs"
- synonym:
- sensitive
2. Dễ bị thái độ, cảm xúc hoặc hoàn cảnh của người khác
- "Nhạy cảm với cộng đồng địa phương và nhu cầu của nó"
- từ đồng nghĩa:
- nhạy cảm
3. Able to feel or perceive
- "Even amoeba are sensible creatures"
- "The more sensible parts of the skin"
- synonym:
- sensible ,
- sensitive
3. Có thể cảm nhận hoặc nhận thức
- "Ngay cả amip cũng là những sinh vật nhạy cảm"
- "Các bộ phận hợp lý hơn của da"
- từ đồng nghĩa:
- hợp lý ,
- nhạy cảm
4. Hurting
- "The tender spot on his jaw"
- synonym:
- sensitive ,
- sore ,
- raw ,
- tender
4. Đau
- "Điểm dịu dàng trên hàm của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- nhạy cảm ,
- đau ,
- nguyên ,
- đấu thầu
5. Of or pertaining to classified information or matters affecting national security
- synonym:
- sensitive
5. Hoặc liên quan đến thông tin được phân loại hoặc các vấn đề ảnh hưởng đến an ninh quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- nhạy cảm
Examples of using
Tom is a very sensitive person.
Tom là một người rất nhạy cảm.
Don't be so sensitive.
Đừng quá nhạy cảm.
The clitoris is the most sensitive organ of a woman.
Âm vật là cơ quan nhạy cảm nhất của phụ nữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English