Tom is a very sensitive person.
Tom là một người rất nhạy cảm.
Don't be so sensitive.
Đừng nhạy cảm như vậy.
The clitoris is the most sensitive organ of a woman.
Âm vật là cơ quan nhạy cảm nhất của người phụ n.
A dog's nose is very sensitive.
Mũi của chó rất nhạy cảm.
Variable names in C are case sensitive.
Tên biến trong C là phân biệt chữ hoa chữ thường.
He is very sensitive.
Anh ấy rất nhạy cảm.
The hacker gained access to sensitive files in the company's database.
Hacker đã giành được quyền truy cập vào các tập tin nhạy cảm trong cơ sở dữ liệu của công ty.
Don't be so sensitive to criticism.
Đừng quá nhạy cảm với những lời chỉ trích.
Don't be too sensitive to criticism.
Đừng quá nhạy cảm với những lời chỉ trích.
Cat's eyes are very sensitive to light.
Mắt mèo rất nhạy cảm với ánh sáng.
He is very sensitive to criticism.
Ông ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.
He is very sensitive to cold.
Anh ấy rất nhạy cảm với cái lạnh.
He is too sensitive.
Anh ấy quá nhạy cảm.
I am clever, sensitive and imaginative.
Tôi thông minh, nhạy cảm và giàu trí tưởng tượng.
I am very sensitive to the cold.
Tôi rất nhạy cảm với cái lạnh.
I steered clear of sensitive topics.
Tôi tránh xa các chủ đề nhạy cảm.
Most writers are sensitive to criticism.
Hầu hết các nhà văn đều nhạy cảm với những lời chỉ trích.
On the whole, the elite are not sensitive to criticism.
Nhìn chung, giới thượng lưu không nhạy cảm với những lời chỉ trích.
I'm very sensitive to cold. May I have another blanket?
Tôi rất nhạy cảm với lạnh. Cho tôi một cái chăn nữa nhé?
You are too sensitive to noise.
Bạn quá nhạy cảm với tiếng ồn.