Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "sensed" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giác quan" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Sensed

[Cảm nhận]
/sɛnst/

adjective

1. Detected by instinct or inference rather than by recognized perceptual cues

  • "The felt presence of an intruder"
  • "A sensed presence in the room raised goosebumps on her arms"
  • "A perceived threat"
    synonym:
  • sensed
  • ,
  • perceived

1. Được phát hiện bởi bản năng hoặc suy luận chứ không phải bởi các tín hiệu nhận thức được công nhận

  • "Sự hiện diện cảm thấy của một kẻ xâm nhập"
  • "Một sự hiện diện nhạy cảm trong căn phòng nuôi ngỗng trên tay cô ấy"
  • "Một mối đe dọa nhận thức"
    từ đồng nghĩa:
  • cảm nhận
  • ,
  • nhận thức

Examples of using

He sensed that threat early in his career.
Ông cảm nhận được mối đe dọa đó sớm trong sự nghiệp của mình.
We sensed a melancholy note in his voice.
Chúng tôi cảm nhận được một nốt nhạc u sầu trong giọng nói của anh ấy.