Translation meaning & definition of the word "selective" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chọn lọc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Selective
[Chọn lọc]/səlɛktɪv/
adjective
1. Tending to select
- Characterized by careful choice
- "An exceptionally quick and selective reader"- john mason brown
- synonym:
- selective
1. Có xu hướng chọn
- Đặc trưng bởi sự lựa chọn cẩn thận
- "Một người đọc đặc biệt nhanh chóng và chọn lọc" - john mason brown
- từ đồng nghĩa:
- chọn lọc
2. Characterized by very careful or fastidious selection
- "The school was very selective in its admissions"
- synonym:
- selective
2. Đặc trưng bởi lựa chọn rất cẩn thận hoặc khó tính
- "Trường học rất chọn lọc trong tuyển sinh của nó"
- từ đồng nghĩa:
- chọn lọc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English