Translation meaning & definition of the word "segmentation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân đoạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Segmentation
[Phân đoạn]/sɛgmənteʃən/
noun
1. (embryology) the repeated division of a fertilised ovum
- synonym:
- cleavage ,
- segmentation
1. (phôi học) sự phân chia lặp đi lặp lại của một noãn được thụ tinh
- từ đồng nghĩa:
- phân tách ,
- phân khúc
2. The act of dividing or partitioning
- Separation by the creation of a boundary that divides or keeps apart
- synonym:
- division ,
- partition ,
- partitioning ,
- segmentation ,
- sectionalization ,
- sectionalisation
2. Hành vi phân chia hoặc phân vùng
- Phân tách bằng cách tạo ra một ranh giới phân chia hoặc tách biệt
- từ đồng nghĩa:
- bộ phận ,
- phân vùng ,
- phân khúc ,
- cắt lớp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English