Translation meaning & definition of the word "seedy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạt giống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Seedy
[Hạt giống]/sidi/
adjective
1. Full of seeds
- "As seedy as a fig"
- synonym:
- seedy
1. Đầy hạt
- "Hạt giống như một con số"
- từ đồng nghĩa:
- hạt giống
2. Shabby and untidy
- "A surge of ragged scruffy children"
- "He was soiled and seedy and fragrant with gin"- mark twain
- synonym:
- scruffy ,
- seedy
2. Tồi tàn và không gọn gàng
- "Một sự gia tăng của trẻ em rách rưới rách rưới"
- "Anh ấy bị bẩn và hạt và thơm với rượu gin" - mark twain
- từ đồng nghĩa:
- bẩn thỉu ,
- hạt giống
3. Somewhat ill or prone to illness
- "My poor ailing grandmother"
- "Feeling a bit indisposed today"
- "You look a little peaked"
- "Feeling poorly"
- "A sickly child"
- "Is unwell and can't come to work"
- synonym:
- ailing ,
- indisposed ,
- peaked(p) ,
- poorly(p) ,
- sickly ,
- unwell ,
- under the weather ,
- seedy
3. Hơi ốm hoặc dễ bị bệnh
- "Bà ngoại ốm yếu của tôi"
- "Cảm thấy một chút do dự ngày hôm nay"
- "Bạn trông hơi đỉnh"
- "Cảm thấy tội nghiệp"
- "Một đứa trẻ ốm yếu"
- "Không khỏe và không thể đi làm"
- từ đồng nghĩa:
- ốm yếu ,
- do dự ,
- đạt đỉnh (p) ,
- kém (p) ,
- không khỏe ,
- dưới thời tiết ,
- hạt giống
4. Morally degraded
- "A seedy district"
- "The seamy side of life"
- "Sleazy characters hanging around casinos"
- "Sleazy storefronts with...dirt on the walls"- seattle weekly
- "The sordid details of his orgies stank under his very nostrils"- james joyce
- "The squalid atmosphere of intrigue and betrayal"
- synonym:
- seamy ,
- seedy ,
- sleazy ,
- sordid ,
- squalid
4. Xuống cấp về mặt đạo đức
- "Một huyện hạt giống"
- "Mặt liền mạch của cuộc sống"
- "Nhân vật nhếch nhác quanh sòng bạc"
- "Mặt tiền cửa hàng nhếch nhác với ... bụi bẩn trên tường" - seattle weekly
- "Những chi tiết bẩn thỉu về cơn cực khoái của anh ta nằm dưới lỗ mũi của anh ta" - james joyce
- "Bầu không khí bẩn thỉu của âm mưu và sự phản bội"
- từ đồng nghĩa:
- đường may ,
- hạt giống ,
- nhếch nhác ,
- bẩn thỉu ,
- con mực
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English