Translation meaning & definition of the word "seduction" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quyến rũ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Seduction
[Sự quyến rũ]/sɪdəkʃən/
noun
1. Enticing someone astray from right behavior
- synonym:
- seduction
1. Lôi kéo ai đó lạc lối khỏi hành vi đúng đắn
- từ đồng nghĩa:
- quyến rũ
2. An act of winning the love or sexual favor of someone
- synonym:
- seduction ,
- conquest
2. Một hành động chiến thắng tình yêu hoặc ân huệ tình dục của một ai đó
- từ đồng nghĩa:
- quyến rũ ,
- chinh phục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English