Translation meaning & definition of the word "seating" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chỗ ngồi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Seating
[Chỗ ngồi]/sitɪŋ/
noun
1. An area that includes places where several people can sit
- "There is seating for 40 students in this classroom"
- synonym:
- seating ,
- seats ,
- seating room ,
- seating area
1. Một khu vực bao gồm những nơi mà nhiều người có thể ngồi
- "Có chỗ ngồi cho 40 học sinh trong lớp học này"
- từ đồng nghĩa:
- chỗ ngồi ,
- ghế ngồi ,
- phòng khách ,
- khu vực chỗ ngồi
2. The service of ushering people to their seats
- synonym:
- seating
2. Dịch vụ đưa mọi người đến chỗ ngồi của họ
- từ đồng nghĩa:
- chỗ ngồi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English