Translation meaning & definition of the word "seasoned" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gia vị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Seasoned
[Nêm]/sizənd/
adjective
1. Aged or processed
- "Seasoned wood"
- synonym:
- seasoned
1. Già hoặc chế biến
- "Gỗ dày dạn"
- từ đồng nghĩa:
- dày dạn kinh nghiệm
2. Rendered competent through trial and experience
- "A seasoned traveler"
- "Veteran steadiness"
- "A veteran officer"
- synonym:
- seasoned ,
- veteran(a)
2. Có thẩm quyền thông qua thử nghiệm và kinh nghiệm
- "Một du khách dày dạn kinh nghiệm"
- "Sự kiên định của cựu chiến binh"
- "Một sĩ quan kỳ cựu"
- từ đồng nghĩa:
- dày dạn kinh nghiệm ,
- cựu chiến binh (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English