Translation meaning & definition of the word "seaside" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bờ biển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Seaside
[Bên bờ biển]/sisaɪd/
noun
1. The shore of a sea or ocean regarded as a resort
- synonym:
- seaside ,
- seaboard
1. Bờ biển hoặc đại dương được coi là một khu nghỉ mát
- từ đồng nghĩa:
- bên bờ biển ,
- biển
Examples of using
Nothing is so pleasant as taking a walk along the seaside on a fine day.
Không có gì dễ chịu như đi dạo dọc bờ biển vào một ngày đẹp trời.
We had a glorious time at the seaside.
Chúng tôi đã có một thời gian huy hoàng bên bờ biển.
He is a waiter in a seaside restaurant.
Anh ấy là một người phục vụ trong một nhà hàng bên bờ biển.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English