Translation meaning & definition of the word "seaman" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "seaman" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Seaman
[Seaman]/simən/
noun
1. A man who serves as a sailor
- synonym:
- mariner ,
- seaman ,
- tar ,
- Jack-tar ,
- Jack ,
- old salt ,
- seafarer ,
- gob ,
- sea dog
1. Một người đàn ông phục vụ như một thủy thủ
- từ đồng nghĩa:
- thủy thủ ,
- nhựa đường ,
- Jack-tar ,
- Jack ,
- muối cũ ,
- người đi biển ,
- yêu tinh ,
- chó biển
2. Muckraking united states journalist who exposed bad conditions in mental institutions (1867-1922)
- synonym:
- Seaman ,
- Elizabeth Seaman ,
- Elizabeth Cochrane Seaman ,
- Nellie Bly
2. Nhà báo hoa kỳ đã phơi bày những điều kiện tồi tệ trong các viện tâm thần (1867-1922)
- từ đồng nghĩa:
- Seaman ,
- Elizabeth Seaman ,
- Elizabeth Cochrane Seaman ,
- Nellie Bly
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English