Translation meaning & definition of the word "sealed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kín" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sealed
[Bịt kín]/sild/
adjective
1. Established irrevocably
- "His fate is sealed"
- synonym:
- sealed ,
- certain
1. Thành lập không thể chối bỏ
- "Số phận của anh ấy bị phong ấn"
- từ đồng nghĩa:
- niêm phong ,
- chắc chắn
2. Closed or secured with or as if with a seal
- "My lips are sealed"
- "The package is still sealed"
- "The premises are sealed"
- synonym:
- sealed
2. Đóng hoặc bảo đảm với hoặc như thể với một con dấu
- "Môi môi của tôi được niêm phong"
- "Gói vẫn được niêm phong"
- "Cơ sở được niêm phong"
- từ đồng nghĩa:
- niêm phong
3. Undisclosed for the time being
- "Sealed orders"
- "A sealed move in chess"
- synonym:
- sealed
3. Không được tiết lộ trong thời gian này
- "Đơn đặt hàng kín"
- "Một động thái kín trong cờ vua"
- từ đồng nghĩa:
- niêm phong
4. Determined irrevocably
- "His fate is sealed"
- synonym:
- sealed
4. Xác định không thể chối bỏ
- "Số phận của anh ấy bị phong ấn"
- từ đồng nghĩa:
- niêm phong
5. Having been paved
- synonym:
- sealed
5. Đã được lát
- từ đồng nghĩa:
- niêm phong
6. Covered with a waterproof coating
- "A sealed driveway"
- synonym:
- sealed
6. Phủ một lớp phủ chống thấm nước
- "Một đường lái xe kín"
- từ đồng nghĩa:
- niêm phong
7. (of walls) covered with a coat of plaster
- synonym:
- plastered ,
- sealed
7. (của các bức tường) được phủ một lớp thạch cao
- từ đồng nghĩa:
- trát ,
- niêm phong
Examples of using
Tom took a sealed envelope out of his pocket and gave it to Mary.
Tom lấy một phong bì dán kín ra khỏi túi và đưa nó cho Mary.
If you have nothing to say, keep your lips sealed.
Nếu bạn không có gì để nói, hãy giữ kín đôi môi của bạn.
Tom sealed the envelope.
Tom niêm phong phong bì.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English