Translation meaning & definition of the word "scuttle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sc mực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scuttle
[Script]/skətəl/
noun
1. Container for coal
- Shaped to permit pouring the coal onto the fire
- synonym:
- scuttle ,
- coal scuttle
1. Thùng chứa than
- Hình để cho phép đổ than vào lửa
- từ đồng nghĩa:
- mực ,
- than đá
2. An entrance equipped with a hatch
- Especially a passageway between decks of a ship
- synonym:
- hatchway ,
- opening ,
- scuttle
2. Một lối vào được trang bị một nở
- Đặc biệt là một lối đi giữa các sàn tàu
- từ đồng nghĩa:
- đường hầm ,
- khai mạc ,
- mực
verb
1. To move about or proceed hurriedly
- "So terrified by the extraordinary ebbing of the sea that they scurried to higher ground"
- synonym:
- scurry ,
- scamper ,
- skitter ,
- scuttle
1. Để di chuyển về hoặc tiến hành vội vàng
- "Rất kinh hoàng trước sự trỗi dậy phi thường của biển đến nỗi họ chạy lên vùng đất cao hơn"
- từ đồng nghĩa:
- bàn tán ,
- kẻ lừa đảo ,
- người trượt tuyết ,
- mực
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English