Translation meaning & definition of the word "scum" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cặn bã" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scum
[Cặn bã]/skəm/
noun
1. Worthless people
- synonym:
- trash ,
- scum
1. Người vô dụng
- từ đồng nghĩa:
- thùng rác ,
- cặn bã
2. A film of impurities or vegetation that can form on the surface of a liquid
- synonym:
- scum
2. Một màng tạp chất hoặc thảm thực vật có thể hình thành trên bề mặt của chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- cặn bã
verb
1. Remove the scum from
- synonym:
- scum
1. Loại bỏ cặn bã
- từ đồng nghĩa:
- cặn bã
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English