Translation meaning & definition of the word "scuffle" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "xáo trộn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scuffle
[Xáo trộn]/skəfəl/
noun
1. Disorderly fighting
- synonym:
- hassle ,
- scuffle ,
- tussle ,
- dogfight ,
- rough-and-tumble
1. Chiến đấu vô trật tự
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối ,
- xô xát ,
- đấu tranh ,
- đấu chó ,
- thô và lộn xộn
2. A hoe that is used by pushing rather than pulling
- synonym:
- scuffle ,
- scuffle hoe ,
- Dutch hoe
2. Một cái cuốc được sử dụng bằng cách đẩy chứ không phải kéo
- từ đồng nghĩa:
- xô xát ,
- cào cuốc ,
- Hà Lan cuốc
3. An unceremonious and disorganized struggle
- synonym:
- scramble ,
- scuffle
3. Một cuộc đấu tranh không có tổ chức và vô tổ chức
- từ đồng nghĩa:
- tranh giành ,
- xô xát
verb
1. Walk by dragging one's feet
- "He shuffled out of the room"
- "We heard his feet shuffling down the hall"
- synonym:
- shuffle ,
- scuffle ,
- shamble
1. Đi bộ bằng cách kéo chân
- "Anh ta xáo trộn ra khỏi phòng"
- "Chúng tôi nghe thấy tiếng chân anh ta xáo trộn xuống hội trường"
- từ đồng nghĩa:
- xáo trộn ,
- xô xát ,
- shamble
2. Fight or struggle in a confused way at close quarters
- "The drunken men started to scuffle"
- synonym:
- scuffle ,
- tussle
2. Chiến đấu hoặc đấu tranh một cách bối rối ở khoảng cách gần
- "Những người đàn ông say rượu bắt đầu xô xát"
- từ đồng nghĩa:
- xô xát ,
- đấu tranh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English