Translation meaning & definition of the word "scrutiny" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "scrutiny" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scrutiny
[Giám sát]/skrutəni/
noun
1. The act of examining something closely (as for mistakes)
- synonym:
- examination ,
- scrutiny
1. Hành động kiểm tra một cái gì đó chặt chẽ (như đối với sai lầm)
- từ đồng nghĩa:
- thi thi ,
- xem xét kỹ lưỡng
2. A prolonged intense look
- synonym:
- scrutiny
2. Một cái nhìn mãnh liệt kéo dài
- từ đồng nghĩa:
- xem xét kỹ lưỡng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English