Translation meaning & definition of the word "scrounge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "scrounge" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scrounge
[Scrounge]/skraʊnʤ/
verb
1. Collect or look around for (food)
- synonym:
- scrounge ,
- forage
1. Thu thập hoặc tìm kiếm xung quanh cho (thực phẩm)
- từ đồng nghĩa:
- tranh giành ,
- thức ăn gia súc
2. Obtain or seek to obtain by cadging or wheedling
- "He is always shnorring cigarettes from his friends"
- synonym:
- schnorr ,
- shnorr ,
- scrounge ,
- cadge
2. Có được hoặc tìm cách có được bằng cách cán bộ hoặc đánh bóng
- "Anh ấy luôn hút thuốc lá từ bạn bè"
- từ đồng nghĩa:
- schnorr ,
- shnorr ,
- tranh giành ,
- cán bộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English