Translation meaning & definition of the word "scripture" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "kinh thánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scripture
[Kinh Thánh]/skrɪpʧər/
noun
1. The sacred writings of the christian religions
- "He went to carry the word to the heathen"
- synonym:
- Bible ,
- Christian Bible ,
- Book ,
- Good Book ,
- Holy Scripture ,
- Holy Writ ,
- Scripture ,
- Word of God ,
- Word
1. Những tác phẩm thiêng liêng của các tôn giáo kitô giáo
- "Ông ấy đi mang lời đến cho người ngoại đạo"
- từ đồng nghĩa:
- Kinh Thánh ,
- Kinh thánh Kitô giáo ,
- Sách ,
- Sách Hay ,
- Thánh Kinh ,
- Thánh văn ,
- Lời Chúa
2. Any writing that is regarded as sacred by a religious group
- synonym:
- scripture ,
- sacred scripture
2. Bất kỳ bài viết nào được một nhóm tôn giáo coi là thiêng liêng
- từ đồng nghĩa:
- kinh sách ,
- thánh kinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English