Translation meaning & definition of the word "script" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kịch bản" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Script
[Kịch bản]/skrɪpt/
noun
1. A written version of a play or other dramatic composition
- Used in preparing for a performance
- synonym:
- script ,
- book ,
- playscript
1. Một phiên bản bằng văn bản của một vở kịch hoặc sáng tác kịch khác
- Được sử dụng để chuẩn bị cho một hiệu suất
- từ đồng nghĩa:
- kịch bản ,
- sách ,
- bản ghi
2. Something written by hand
- "She recognized his handwriting"
- "His hand was illegible"
- synonym:
- handwriting ,
- hand ,
- script
2. Một cái gì đó được viết bằng tay
- "Cô nhận ra chữ viết tay của anh ấy"
- "Bàn tay của anh ấy là không thể đọc được"
- từ đồng nghĩa:
- chữ viết tay ,
- tay ,
- kịch bản
3. A particular orthography or writing system
- synonym:
- script
3. Một hệ thống chỉnh hình hoặc viết cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- kịch bản
verb
1. Write a script for
- "The playwright scripted the movie"
- synonym:
- script
1. Viết kịch bản cho
- "Nhà viết kịch bản của bộ phim"
- từ đồng nghĩa:
- kịch bản
Examples of using
"Tom, do you know what kind of script this is?" "Probably Tibetan, but I can't read a bit of it."
"Tom, bạn có biết đây là loại kịch bản nào không?" "Có lẽ là người Tây Tạng, nhưng tôi không thể đọc một chút về nó."
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English