Translation meaning & definition of the word "scribble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "viết nguệch ngoạc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scribble
[Viết nguệch ngoạc]/skrɪbəl/
noun
1. Poor handwriting
- synonym:
- scribble ,
- scratch ,
- scrawl ,
- cacography
1. Chữ viết tay kém
- từ đồng nghĩa:
- viết nguệch ngoạc ,
- gãi ,
- ca
2. An aimless drawing
- synonym:
- scribble ,
- scrabble ,
- doodle
2. Một bản vẽ vô mục đích
- từ đồng nghĩa:
- viết nguệch ngoạc ,
- scrabble ,
- hình tượng trưng
verb
1. Write down quickly without much attention to detail
- synonym:
- scribble ,
- scrabble
1. Viết ra một cách nhanh chóng mà không chú ý nhiều đến chi tiết
- từ đồng nghĩa:
- viết nguệch ngoạc ,
- scrabble
2. Write carelessly
- synonym:
- scribble ,
- scrawl
2. Viết bất cẩn
- từ đồng nghĩa:
- viết nguệch ngoạc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English